49 |
Cảm biến nhiệt độ |
WZP2M-201 |
Valiadis |
2024-2025 |
Trung Quốc |
Valiadis |
Cảm biến nhiệt độ WZP2M-201
- Loại cảm biến: Pt100, 2 kênh
- Dải đo: -50 độ C ÷ 180 độ C
- Kết nối: M8x0,75
- Kích thước đầu dò: Ø6x18 mm
- Dây dẫn: >1,5m
- Nhà sản xuất: Valiadis |
Cái |
1 |
|
|
55.630.800 |
55.630.800 |
48 |
Bộ hiển thị giám sát nhiệt độ |
408XT-08-SP1-EP1-M2 |
Qualitrol |
2024-2025 |
Mỹ |
Qualitrol |
Bộ hiển thị giám sát nhiệt độ:
- Model: T/Guard 408XT FIBER OPTIC MONITORING SYSTEM
- Order code: 408XT-08-SP1-EP1-M2
- Resolution: 0.1°C- Accuracy: +/- 1°C
- Probe compatibility: Compatible with all
Qualitrol / Neoptix GaAs fiber optic temperature probes and transducers
- Temperature measurement range: -50°C to 200°C (-58°F to 392°F)
- Unit: User selectable, Metric or Imperial, LED indicators on front panel
- Operating temperature: -40° to 72°C, noncondensing
- Storage temperature: -40 to 72°C. noncondensing
- LED display: Display of channel number and temperature readings (8 channels)
- Power: 95 - 240 Vac, 50/60 Hz or 135 - 240Vdc; accepted voltage variation ±10% of rated
- Size: Width: 280 mm ; Height: 110 mm; Depth: 70 mm (1-8 ch) or 95 mm (9-16 ch) Mounting holes: 4x M8 from front or 4x M6 if bolted from back of system Mounting hole specs: 255 mm x 85 mm;
- Weight: 2.5kg
- Communication (hardware): Isolated RS-485 serial port Ethernet 10/100BASE-T. Option: Ethernet 100BASE-FX (Duplex, for 50 or 62.5 µ fibers)
- SERIAL: ENHANCED: Includes Modbus and DNP 3.0 (optional)ETHERNET:. SMART GRID: Includes DNP 3.0, IEC-61850 and IEC 60870-5-104- Analog output 4-20 mA; Detachable header connector blocks, 5.08 mm pitch. Up to 16 analog outputs (one per channel)
- Data logging: 2GB
- NSX: Qualitrol
(Bao gồm hướng dẫn cài đặt và sử dụng thiết bị). |
Bộ |
1 |
|
|
1.050.461.500 |
1.050.461.500 |
47 |
Bộ làm mát khí |
CSS-V1-S |
M&C |
2024-2025 |
Đức |
M&C |
Bộ làm mát khí CSS-V1-S
- Mã hiệu: CSS-V1-S
- Nguồn cấp: 230V 50-60 Hz
- Công suất tối đa: 220VA
- Mã đặt hàng: (1×01G6020 + 2×97K0110 + 1×01G6120 + 2×01G6140 + 1×01G6150 + 4×05V3115) = CSS-V1-S
- Nhà sản xuất: M&C |
Bộ |
2 |
|
|
486.000.000 |
972.000.000 |
46 |
Mặt làm kín/Seat cho van bướm |
B200BD24RRDA22 -300LB_Seat 5 Inch |
Thành Công |
2024-2025 |
Việt Nam |
Thành Công |
Mặt làm kín/Seat cho van bướm (Sử dụng cho van:
Model van: B200BD24RRDA22 -300LB, Size: 5" -DN 125A, NSX van: AISENBERG):
+ Vật liệu Seat: RPTFE;
+ Kích thước (mm): ID119.5 x OD152.5 x 13mm, vành chèn inox 316;
+ Môi chất làm việc: nước ngưng |
Bộ |
3 |
|
|
151.200.000 |
453.600.000 |
44 |
Vòng làm kín/Piston ring |
Piston ring, pos 14, p/n YA9102-042-0 |
Mitsubishi |
2024-2025 |
Trung Quốc |
Mitsubishi |
Vòng làm kín/Piston ring, pos 14, p/n YA9102-042-0
Bản vẽ: EP2301-121-0, sử dụng cho bơm EH có model: MKV-23ME-RFA
NSX: Mitsubishi |
Cái |
2 |
|
|
178.200.000 |
356.400.000 |
43 |
Vòng làm kín/Piston ring |
Piston ring, pos 13, p/n YA9102-018-0 |
Mitsubishi |
2024-2025 |
Trung Quốc |
Mitsubishi |
Vòng làm kín/Piston ring, pos 13, p/n YA9102-018-0
Bản vẽ: EP2301-121-0, sử dụng cho bơm EH có model: MKV-23ME-RFA
NSX: Mitsubishi |
Cái |
2 |
|
|
178.200.000 |
356.400.000 |
42 |
Công tắc báo mức |
SMC-14-A-2-OP-2-OP |
Seojin Instech |
2024-2025 |
Hàn Quốc |
Seojin Instech |
Công tắc báo mức
- Model: SMC-14-A-2-OP-2-OP
- Number of contacts for control: 4 points (HH/H/L/LL Alarm – DPDT)
- Operating temp. and pressure: -40 ~ 120oC & 10Kgf/Cm2 (Std.)
- Wet part material: 316LSS
- Enclosure: Weatherproof – AC Cover
- Conduit connection: NPT ¾”
- Supply Voltage: 220VAC ± 10%, 50/60Hz
- Output: 1 ~ 4 DPDT
- Contact rating: 250VAC, 5A
- NSX: Seojin Instech |
Cái |
1 |
|
|
260.960.400 |
260.960.400 |
41 |
Battery Module |
ITA-BC10020K02 |
Vertiv Tech Co.,Ltd |
2024-2025 |
Trung Quốc |
Vertiv Tech Co.,Ltd |
Battery Module:
- Model: ITA-BC10020K02
- DC INPUT: 219V- 2A
- DC OUTPUT: 192 – 58A MAX
- Capacity: 9AH
- NSX: Vertiv Tech Co.,Ltd |
Bộ |
1 |
|
|
59.752.000 |
59.752.000 |
40 |
Màn hình điều khiển |
6AV2 124 - 0MC01 - 0AX0 |
Siemens |
2024-2025 |
Đức |
Siemens |
Màn hình điều khiển TP1200 comfort - Mã thiết bị: 6AV2 124 - 0MC01 - 0AX0
- Kích thước: 12'' 16 triệu màu
- Nguồn cấp: 24VDC
- Bộ nhớ: 12MB
- NSX: Siemens |
Cái |
1 |
|
|
103.020.500 |
103.020.500 |
39 |
Bộ chuyển nguồn cấp STSST-1000 |
ST-1000 |
FineSystem Co.,Ltd. |
2024-2025 |
Hàn
Quốc |
FineSystem Co.,Ltd. |
Bộ chuyển nguồn cấp STS:
- Model: ST-1000
- Công suất định mức: 10 kVA
- Dòng định mức: 50/45.5/41.7 A
- Điện áp đầu vào: 220 VAC
- Điện áp đầu ra: 220 VAC
- Tần số: 50 Hz
- Số nguồn đầu vào: 2
- Kích thước: W485mm x D580mm x H88.4mm
- NSX: Fine System |
Bộ |
1 |
|
|
183.535.000 |
183.535.000 |
38 |
Phớt cơ khí |
M3/Din-HH1VV |
Ly Tlanmp machinery Ltd |
2024-2025 |
Trung Quốc |
Ly Tlanmp machinery Ltd |
Phớt cơ khí dùng cho bơm model DMS 1512-4S, ký hiệu: M3/Din-HH1VV 70mm của NSX Ly Tlanmp machinery Ltd |
Bộ |
2 |
|
|
44.415.000 |
88.830.000 |
37 |
Dây cáp điện |
LS-VINA Cu/XLPE/PVC
3x240+1x120 Sqmm |
LS VINA |
2024-2025 |
Việt Nam |
LS VINA |
Dây cáp điện LS-VINA Cu/XLPE/PVC
3x240+1x120 Sqmm của NSX: LS-VINA
Vật liệu dẫn: CU
Chất liệu lớp cách điện bên trong: XLPE
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài: PVC
Số dây và tiết diện của dây (mm²) :
3x240+1x120mm²
Cấu trúc Shield: Unshielded
Số dây : 3+1
Tiết diện dây: 240mm², 120mm²
Cấp điện áp: Low voltage cables
Điện áp: 0.6/1(1.2)kV |
Mét |
220 |
|
|
3.025.000 |
665.500.000 |
36 |
Phốt trục quay |
380x440x25mm R17 dust lip seal |
Max |
2024-2025 |
Ấn Độ |
Max |
Kích thước: 380x440x25mm
Loại: R17 (dust lip)
Vật liệu: Viton
Độ cứng: 90/95 (shore A) |
Cái |
4 |
|
|
40.019.400 |
160.077.600 |
35 |
Bạc đạn 23160 CA/W33 |
23160 CC/W33 |
SKF |
2024-2025 |
Thụy Điển |
SKF |
Mã: 23160 CC/W33
Đường kính trong: 300 mm
Đường kính ngoài: 500 mm
Độ dày: 160 mm
NSX: SKF |
Cái |
1 |
|
|
288.360.000 |
288.360.000 |
34 |
Bạc đạn 22319-E/C3 |
22319 E/C3 |
SKF |
2024-2025 |
Thụy Điển |
SKF |
Mã: 22319 E/C3
Đường kính trong: 95 mm
Đường kính ngoài: 200 mm
Độ dày: 67 mm
NSX: SKF |
Cái |
2 |
|
|
21.708.000 |
43.416.000 |
29 |
Assy module control flow heated |
626-002-651 |
Leco |
2024-2025 |
Mỹ |
Leco |
Mã P/N: 626 -002-651
NSX: Leco |
Cái |
1 |
|
|
137.500.000 |
137.500.000 |
28 |
Transducer press 0-50PSI P255 |
619-591-110 |
Leco |
2024-2025 |
Mỹ |
Leco |
Mã P/N: 619 -591-110
NSX: Leco |
Cái |
1 |
|
|
22.880.000 |
22.880.000 |
27 |
Kit Pump |
626-002-251 |
Leco |
2024-2025 |
Mỹ |
Leco |
Mã P/N: 626 -002-251
NSX: Leco |
Cái |
1 |
|
|
12.980.000 |
12.980.000 |
26 |
Assy Four Heating Element |
625-525-174 |
Leco |
2024-2025 |
Mỹ |
Leco |
Mã P/N: 625 -525-174
NSX: Leco |
Cái |
1 |
|
|
168.300.000 |
168.300.000 |
25 |
Phụ kiện buret 5ml |
65734020 |
Metrohm |
2024-2025 |
Thụy Sỹ |
Metrohm |
Mã P/N: 65734020,
NSX: Metrohm |
Cái |
2 |
|
|
39.490.000 |
78.980.000 |
24 |
Dây cáp điện cực |
62104600 |
Metrohm |
2024-2025 |
Thụy Sỹ |
Metrohm |
Mã PN: 62104600
NSX: Metrohm |
Cái |
3 |
|
|
18.810.000 |
56.430.000 |
23 |
Pin sạc |
Q1030002 |
Metrohm |
2024-2025 |
Trung Quốc |
Metrohm |
Mã PN: Q1030002,
NSX: Metrohm |
Cái |
4 |
|
|
36.960.000 |
147.840.000 |
22 |
Bảng mạch kết nối |
5817400 |
Hach |
2024-2025 |
Trung Quốc |
Hach |
Mã P/N: 5817400
NSX: Hach |
Cái |
3 |
|
|
13.420.000 |
40.260.000 |
21 |
Heating element |
625-501-464 |
Leco |
2024-2025 |
Mỹ |
Leco |
Hãng: Leco
Mã P/N: 625-501-464
NSX: Leco |
Cái |
1 |
|
|
125.400.000 |
125.400.000 |
20 |
Thermocouple |
633-101-441 |
Leco |
2024-2025 |
Mỹ |
Leco |
Mã P/N: 633-101-441
NSX: Leco |
Cái |
1 |
|
|
171.600.000 |
171.600.000 |
19 |
Module nhánh FMZ5000 (FMZ5000 Conventional Detector Module) |
FMZ5000 |
MINIMAX |
2024-2025 |
Đức |
MINIMAX |
Module nhánh FMZ5000 (FMZ5000 Conventional Detector Module)
- Oder No: 901773
- Điện áp hoạt động: 19V-29VDC
- Dòng tĩnh: 2 mA – 50 mA
- Dòng báo động: 5mA- 80 mA
- NSX: Minimax |
Bộ |
1 |
|
|
35.953.500 |
35.953.500 |
18 |
Bộ phân tích khói |
HELIOS AMX5000 |
MINIMAX |
2024-2025 |
Đức |
MINIMAX |
Bộ phân tích khói
- Model: HELIOS AMX5000
- Điện áp hoạt động: 10.5 -30 VDC
- Điện áp định mức: 24 VDC
- Độ nhạy báo động: 0.02%/m-10%/m
- Áp suất nạp: >400Pa
- Bộ phân tích khói HELIOS (AMX5000 bao gồm:
+ Thiết bị AMX5002 (bao gồm 2 đầu hút và 2 cảm biến), Order No.: 908096
+ Cảm biến khói OMX 5005, Order No.: 908099
+ Bo giao tiếp AMX1002 IF, Oder No.: 908102)
- NSX: Minimax |
Bộ |
2 |
|
|
969.760.000 |
1.939.520.000 |
17 |
Bánh răng chủ động |
DG-Z25/Mn22–IDZ30/M8–Ø572–42CrMo4–HRC50-55 |
Hunan Changzhong Machinery Co., Ltd |
2024-2025 |
Trung Quốc |
Hunan Changzhong Machinery Co., Ltd |
Bên ngoài:
+ Số răng: Z=25
+ Module: Mn=22
+ Đường kính ngoài: D=Ø572mm
Bên trong:
+ Kết nối kiểu bánh răng với số răng Z=30, module=8.
+ Độ cứng: 50-55 HRC
+ Vật liệu: 42CrMo4
NSX: Hunan Changzhong Machinery Co., Ltd (sử dụng cho Máy đánh phá đống mã DQL1800/3200-40 Bucket-wheel Stacker/ Reclaimer (D431) của Nhà SX Hunan Changzhong Machinery Co., Ltd)
(Bản vẽ đính kèm) |
Cái |
2 |
|
|
338.525.000 |
677.050.000 |
16 |
Rulo cuốn ống nước |
RWA-2520STS |
Koreel |
2024-2025 |
Hàn Quốc |
Koreel |
Rulo cuốn ống nước Inox 304 - kiểu lò xo RWA-2520STS và đầu xịt cao áp
+ Kiểu loại: RWA-2520STS
+ Chiều dài ống nước : 20 m
+ Đường kính trong ống(I.D) : 25 mm ~ 1 Inch
+ Đường kính ngoài ống: 35 mm
+ Áp suất ống tối đa: 20 Kg/cm2
+ Vật liệu thân rulo: Inox 304
+ Vật liệu ống: nhựa PVC tổng hợp. |
Bộ |
5 |
|
|
63.404.000 |
317.020.000 |
15 |
Bulong thép đen lục giác chìm đầu bằng M16x50 |
M16x50 |
Phúc Lâm |
2024-2025 |
Việt Nam |
Phúc Lâm |
Bulong thép đen lục giác chìm đầu bằng M16x50, ren suốt, cấp bền 10.9 (+đai ốc, lông đền), vật liệu: thép đen |
Bộ |
100 |
|
|
28.050 |
2.805.000 |
14 |
Lõi lọc nước cho bộ lọc GreenFilter-320 |
GreenFilter-320 20" SS304 filter cartridge |
Công ty TNHH Công Nghệ Thiết Bị Lọc Miền Nam |
2024-2025 |
Việt Nam |
Công ty TNHH Công Nghệ Thiết Bị Lọc Miền Nam |
Lõi lọc nước cho bộ lọc GreenFilter-320
+ Model bộ lọc: GreenFilter-320
KT lõi lọc:
+ Size: dài 20 inch,
+ Đường kính trong/ngoài (d / D), mm: 30 / 67
+ Size pore: 130µm
+ Kiểu: ODE
+ Max Pressure: 16Bar
+ Material: SS304 |
Cái |
6 |
|
|
20.892.600 |
125.355.600 |
13 |
Béc phun sương Inox 316 1/2ʺ |
1/2" Inox 316 full cone spray nozzle |
Công ty TNHH công
nghiệp ATP |
2024-2025 |
Việt Nam |
Công ty TNHH công
nghiệp ATP |
Béc phun sương Inox 316 1/2ʺ
+ Loại: Full cone
+ Góc phun: 90˚
+ Vật liệu: SUS316
+ Đầu ren nối: Ren ngoài R1/2", chiều dài phần ren 13mm
+ Áp suất làm việc: 08 Bar
(Bản vẽ đính kèm) |
Cái |
200 |
|
|
286.000 |
57.200.000 |
12 |
Ống đúc Inox 304 DN20 SCH80 (tiện sẵn 01 đầu ren trong R1/2ʺ) |
Inox 304 DN20 SCH80 |
Công ty TNHH XNK Đại Vũ |
2024-2025 |
Việt Nam |
Công ty TNHH XNK Đại Vũ |
Ống đúc Inox 304 DN20 SCH80 (tiện sẵn 01 đầu ren trong R1/2ʺ , chiều dài phần ren 16mm)
+ Đường kính ngoài: OD = Ø26.7mm
+ Đường kính trong: ID = Ø18.9mm
+ Bề dày: T = 3.9mm
+ Chiều dài: L = 300mm
+ Vật liệu: SUS304
(Bản vẽ đính kèm) |
Cái |
200 |
|
|
297.000 |
59.400.000 |
11 |
Khớp nối mềm |
1635136100 |
Atlas Copco |
2024-2025 |
Trung Quốc |
Atlas Copco |
Khớp nối mềm PN: 1635136100
+Vật liệu cao su EPDM
+ Mặt bích: inox 304 Jis 10K (8 lỗ bulong M18)
+ Size DN80 (3’’)
+ Áp suất làm việc Max 10 kgf/cm2
+ Nhiệt độ 120 độ C + Chiều dài: 135mm (Tính cả phần cao su)
NSX: Atlas Copco |
Cái |
4 |
|
|
104.760.000 |
419.040.000 |
10 |
Khớp nối cao su |
1635135500 |
Atlas Copco |
2024-2025 |
Đức |
Atlas Copco |
Khớp nối cao su đường nước làm mát vào ra máy nén khí
P/N: 1635135500 (sử dụng cho máy nén khí Atlas copco ZR200)
NSX: Atlas Copco |
Cái |
2 |
|
|
104.760.000 |
209.520.000 |
9 |
Dây tín hiệu cảm biến nhiệt độ |
1614812603 |
Atlas Copco |
2024-2025 |
Đức |
Atlas Copco |
Dây tín hiệu cảm biến nhiệt độ nước làm mát đầu ra cụm nén thấp áp máy nén khí
P/N: 1614812603 (sử dụng cho máy nén khí Atlas copco ZR200)
NSX: Atlas Copco |
Cái |
2 |
|
|
23.760.000 |
47.520.000 |
8 |
Bộ chi tiết lõi bơm dầu máy nén khí |
2906037300 |
Atlas Copco |
2024-2025 |
Bỉ |
Atlas Copco |
Bộ chi tiết lõi bơm dầu máy nén khí
P/N: 2906037300 (sử dụng cho máy nén khí Atlas copco ZR200)
NSX: Atlas Copco |
Bộ |
4 |
|
|
201.960.000 |
807.840.000 |
1 |
Bộ van phun xả tự động |
933541 |
MINIMAX |
2024-2025 |
Đức |
MINIMAX |
Bộ van phun xả tự động kiểu VMX GG, VdS
Dry pipe alarm valve set VMX GG, VdS
Part no: 933541 / VMX-Set 80 GG AC mo
+ Kích thước: DN80-3"
+ Kiểu kết nối: Khớp nối x Khớp nối (Groove-Groove)
+ Môi chất làm việc: Nước
+ Áp suất làm việc tối đa cho phép: Max 16bar
+ Nhiệt độ làm việc tối đa cho phép: 60° C
+ Được chứng nhận theo tiêu chuẩn: VDS -FM Approved
NSX: Minimax |
Cái |
1 |
|
|
540.989.280 |
540.989.280 |
6 |
Cụm nén cao áp máy nén khí |
1616747281 |
Atlas Copco |
2024-2025 |
Bỉ |
Atlas Copco |
Cụm nén cao áp,
P/N: 1616747281 (sử dụng cho máy nén khí Atlas copco ZR200)
NSX: Atlas Copco |
Bộ |
1 |
|
|
2.343.600.000 |
2.343.600.000 |
5 |
Cảm biến mức nước |
FBX10000-ADAP1CAKB74218P402700 |
Finetek |
2024-2025 |
Đài Loan |
Finetek |
Cảm biến mức nước
Loại: FBBC4C4
Mã đặt hàng: FBX10000-ADAP1CAKB74218P402700
Chất liệu phao: PP
Số lượng phao: 4
Nhiệt độ: -10 đến 80 độ C
Ngõ ra: 10A/250VAC
S/N: EB1-200501810001
NSX: FineTek |
Cái |
1 |
|
|
20.736.000 |
20.736.000 |
4 |
Cảm biến đo tốc độ gió |
YF6-4 |
ZHENGYU |
2024-2025 |
Trung Quốc |
ZHENGYU |
Cảm biến đo tốc độ gió, Dải đo: 0-60m/s, Ngõ ra: 4-20 mA, Nguồn cấp: 18-36VDC, Mã hiệu: YF6-4,
Nhà sản xuất: Zhengyu |
Bộ |
1 |
|
|
35.402.400 |
35.402.400 |
3 |
Màng chắn bảo vệ màng bơm/ Diaphragm suport plate |
W096321-000 |
Pulsafeeder |
2024-2025 |
Mỹ |
Pulsafeeder |
Màng chắn bảo vệ màng bơm/ Diaphragm suport plate (Sử dụng cho Bơm định lượng axit: Model: 7660H-S-E, NSX: Pulsafeeder).
Mã: W096321-000 của NSX: Pulsafeeder |
Cái |
2 |
|
|
55.792.800 |
111.585.600 |
2 |
Van một chiều/ Swing Check Valve |
4423CB-010 |
Spears |
2024-2025 |
Mỹ |
Spears |
Van một chiều/ Swing Check Valve
Model: 4423CB-010, Flange End, EPDM, With Counter Balance, Size: 1", PVC
NSX: SPEARS VALVES
(Bản vẽ đính kèm) |
Cái |
1 |
|
|
56.045.000 |
56.045.000 |